DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перегорать vstresses
gen. bị cháy; hỏng; cháy hỏng; cháy hết (сгорать); cháy sạch (сгорать); cháy ra tro (сгорать); hoai (гнить); mục (гнить); mùn (гнить)
fig. tàn lụi; tàn tạ; hết rồi