| |||
lục tung... lên (приводить в беспорядок); làm lộn xộn (приводить в беспорядок); làm lung tung cà (приводить в беспорядок) | |||
hòi tưởng lại (в памяти); nhớ lại (в памяти) | |||
giũ tung... lên (сено и т.п.); đào tung... lên (сено и т.п.); lật tung... lên (сено и т.п.) |