DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перевооружаться vstresses
gen. được vũ trang lại; tái vũ trang; được trang bị lại (орудиями труда и т.п.); trang bị mới (орудиями труда и т.п.); đồi mới trang bị (орудиями труда и т.п.); đồi mới thiết bị (орудиями труда и т.п.)
перевооружать v
gen. vũ trang lại; tái vũ trang; trang bị lại (орудиями труда и т.п.); trang bị mớỉ (орудиями труда и т.п.); đồi mới trang bị (орудиями труда и т.п.); đồi mới thiết bị (орудиями труда и т.п.)
перевооружаться: 1 phrase in 1 subject
General1