| |||
được vũ trang lại; tái vũ trang; được trang bị lại (орудиями труда и т.п.); trang bị mới (орудиями труда и т.п.); đồi mới trang bị (орудиями труда и т.п.); đồi mới thiết bị (орудиями труда и т.п.) | |||
| |||
vũ trang lại; tái vũ trang; trang bị lại (орудиями труда и т.п.); trang bị mớỉ (орудиями труда и т.п.); đồi mới trang bị (орудиями труда и т.п.); đồi mới thiết bị (орудиями труда и т.п.) |
перевооружаться: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |