DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
переборка nstresses
gen. sự phân loại (действие); xếp loại (действие); chọn ra từng loại (действие); sự lục xem từng cái (пересмотр); xem đi xem lại (пересмотр); cái vách (перегородка); vách chắn (перегородка); liếp ngăn (перегородка); tường mòng (перегородка)