DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
папка nstresses
comp., MS thư mục
папка n
gen. cái cặp giấy (для бумаг); cái cặp (род портфеля)
obs. cái bìa các-tông (переплёт); bìa cứng (переплёт); các-tông (картон)
папка: 23 phrases in 1 subject
Microsoft23