DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
палец nstresses
gen. ngón; ngón tay (на руке); ngón chân (на ноге)
tech. cái chốt; cam; trục; chốt gài
палец: 87 phrases in 3 subjects
General82
Humorous / Jocular2
Microsoft3