DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
очертить vstresses
gen. vạch; kẻ; vẽ; vạch đường cong; kẻ đường ngoài; đò; phác họa (описывать в общих чертах); phác qua (описывать в общих чертах)
очертить: 2 phrases in 1 subject
General2