DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
очернить vstresses
gen. bôi đen; tô đen; nhuộm đen; bôi nhọ; làm ô danh; bôi tro trát trấu; phỉ báng (клеветать)
fig. bôi nhọ (клеветать); bôi đen (клеветать); vu khống (клеветать); nói xấu (клеветать)