DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
очеловечивать vstresses
gen. nhân cách hóa; nhân hóa; làm... thành người; biến... thành người; làm cho... có nhân tính (делать гуманным); làm... trở nên nhân đạo (делать гуманным)
очеловечиваться v
gen. được nhân cách hóa; nhân hóa; trờ thành người; biến thành người; có nhân tính (становиться гуманным); trờ nên nhân đạo (становиться гуманным)