| |||
một cách rõ ràng; rõ rệt; rõ là; chắc là; có lẽ (по-видимому) | |||
| |||
rõ ràng; rõ rệt; hiển nhiên; rành rành | |||
| |||
hiển nhiên; rõ ràng là; hiển nhiên là; thật là rõ; thật là rõ ràng; hình như (по-видимому); chắc có lẽ (по-видимому) |
очевидно: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |