DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отыгрываться vstresses
gen. gỡ lại; gỡ; gỡ gạc; đánh gỡ lại; gỡ ván bài
fig., inf. thoát nạn; thoát thân
отыгрывать v
gen. gỡ lại; gỡ; gỡ gạc
отыгрываться: 2 phrases in 1 subject
General2