DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
отчётность nstresses
gen. quyết toán (о произведённых расходах)
отчётность n
gen. sự, chế độ báo cáo; phúc trinh; giấy tờ, biểu báo cáo (документация — о работе); giấy tờ, biểu thanh toán tài chính (о произведённых расходах)
отчётность: 2 phrases in 1 subject
General2