DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
отпечатать vstresses
gen. in; ấn loát; ấn; in máy; in ti-pô; đánh máy (на пишущей машинке); bóc xi (помещение и т.п.); bóc niêm (помещение и т.п.); gỡ niêm (помещение и т.п.)
photo. in ảnh
отпечататься v
gen. để lại dấu vết; đề lại dấu ấn; lưu vết tích lại