DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отодвинуться vstresses
gen. dịch đi; chuyển đi; xê đi; lùi lại (назад); xê ra (в сторону); dịch ra (в сторону)
fig., inf. lùi lại (о сроке); bị hoãn lại (о сроке)
отодвинуть v
gen. đầy... đi; dịch... đi; chuyền... đi; xê... đi; đầy lui (назад); đầy... ra (в сторону); gạt... ra (в сторону)
fig., inf. hoãn lại (о сроке и т.п.); lui lại (о сроке и т.п.)
отодвинуться: 4 phrases in 1 subject
General4