DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отлить vstresses
gen. rót... ra; đổ... ra; chiết... ra; chắt.... ra.; bơm ra (откачивать); đúc (изготовлять литьём); rót khuôn (изготовлять литьём); đổ khuôn (изготовлять литьём); óng ánh (иметь какой-л. оттенок); lóng lánh (иметь какой-л. оттенок)
 Russian thesaurus
отлить v
gen. помочиться
отлить: 2 phrases in 1 subject
General2