| |||
rót... ra; đổ... ra; chiết... ra; chắt.... ra.; bơm ra (откачивать); đúc (изготовлять литьём); rót khuôn (изготовлять литьём); đổ khuôn (изготовлять литьём); óng ánh (иметь какой-л. оттенок); lóng lánh (иметь какой-л. оттенок) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
помочиться |
отлить: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |