DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
открытка nstresses
gen. cái, chiếc bưu thiếp; cái, chiếc bưu ảnh (с видом и т.п.)
 Russian thesaurus
открытка n
mil., lingo открытая местность (MichaelBurov)
открытка: 2 phrases in 1 subject
General2