DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb
открепиться vstresses
gen. bi gỡ ra; tách ra; tháo ra; cời ra; xóa sổ (сниматься с учёта); xóa rút, gạch tên mình (сниматься с учёта)
открепить v
gen. gỡ... ra; tách... ra; tháo... ra; cời... ra; xóa sổ (снимать с учёта); xóa tên rút tên, gạch tên... khỏi sổ (снимать с учёта)
comp., MS tháo ghim