DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отделочный adj.stresses
gen. thuộc về, đề trang sửa; sửa sang; trau chuốt; tu bồ thêm; làm cho hoàn hảo; hoàn tất; hoàn thiện; tinh sửa; gia công lần chót; gia công tinh
отделочный: 1 phrase in 1 subject
General1