DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
осушить vstresses
gen. tiêu nước; tiêu thủy; tháo cạn; tát cạn; làm cạn; làm khô; uống cạn (выпивать содержимое чего-л.); uống hết (выпивать содержимое чего-л.); cạn chén (выпивать содержимое чего-л.)
осушить: 3 phrases in 1 subject
General3