DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
остроконечная
 остроконечный
gen. nhọn đầu; nhọn
горная вершина | В
 в
gen. vào lúc; ; tại; ; tại; trong
| более
 более
gen. hơn
| широком
 широкий
gen. rộng
| смысле
 смысл
gen. nghĩa
| высшая точка
 высшая точка
gen. điềm cao nhất
горной вершины | независимо
 независимо
gen. không phụ thuộc
| от
 от
gen. từ
| формы
 форма
comp., MS biểu mẫu
| последней
 последний
gen. cuối cùng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

остроконечный adj.stresses
gen. nhọn đầu; nhọn