DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
остаток nstresses
gen. mầu mảnh, miếng, phần, chỗ còn lại; mầu thừa; phần dư; đầu thừa đuôi thẹo (материи); mảnh vải thừa (материи); phần đoạn cuối cùng (последняя часть)
math. số dư
остатки n
gen. di tích (то, что уцелело); tàn tích (то, что уцелело); tàn dư (то, что уцелело); vết tích (следы минувшего); dấu vết (следы минувшего)
остаток: 14 phrases in 2 subjects
General13
Microsoft1