основное | |
gen. | điều chù yếu; điều cốt yếu; điềm chính yếu |
направление | |
gen. | phía |
| |||
căn bản; cơ bản; cốt yếu; cốt tứ; cốt thiết; chính yếu (главный); chù yếu (главный); chính (главный) | |||
| |||
điều chù yếu; điều cốt yếu; điềm chính yếu; vấn đề cơ bản | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от основа |
основное: 24 phrases in 3 subjects |
Economy | 1 |
General | 11 |
Microsoft | 12 |