DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
осматривать vstresses
gen. xem xét; khám xét; khám nghiệm; khám; nhìn kỹ; xem kỹ; quan sát; kiềm tra; thị sát; đi thăm (посещать); đi xem (посещать); tham quan (посещать)
осматриваться v
gen. nhìn quanh; ngó quanh; xem quanh
fig. tìm hiểu; làm quen; xem xét
осматривать: 5 phrases in 1 subject
General5