DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
оскудеть vstresses
gen. sa sút; nghèo đi; bần cùng hóa; cằn đi (о земле и т.п.); bạc màu đi (о земле и т.п.); cằn cỗi đi (о земле и т.п.); cùn mằn đi (о земле и т.п.)
оскудеть: 1 phrase in 1 subject
General1