DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
оскуделый adj.stresses
gen. bị sa sút; nghèo đi; bần cùng; thiếu thốn; túng quẫn; túng bấn; cằn (о земле и т.п.); bạc màu (о земле и т.п.); cằn cỗi (о земле и т.п.); cùn mằn (о земле и т.п.)