DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | verb
осведомить vstresses
gen. báo tin; thông báo; thông tin; đưa tin; loan báo; báo
осведомиться v
gen. hỏi tin; hồi thăm; hồi dò; hồi rõ; hồi
осведомлённый adj.
gen. thông thạo; am hiểu; biết nhiều; hiểu biết
 Russian thesaurus
осведомит. abbr.
abbr. осведомительный