DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
омрачать vstresses
gen. làm... ảm đạm (u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền)
омрачаться v
gen. trở nên ảm đạm (u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền)
омрачать: 2 phrases in 1 subject
General2