Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
олицетворить собой
stresses
gen.
tượng trưng
tiêu biểu
cho cái
(что-л., gì)
;
là tượng trưng cùa cái
(что-л., gì)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips