Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
окутывать
v
stresses
gen.
quấn
;
vấn
;
bọc
;
cuốn
;
quấn... lại
;
vấn... lại
;
bọc... lại
;
cuốn... lại
fig.
bao bọc
;
bao phủ
;
che phủ
окутываться
v
gen.
bị quấn
(vấn, bọc, cuốn, quấn lại, vấn lại, bọc lại, cuốn lại)
fig.
bị bao bọc
(bao phủ, che phù)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips