DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
окунаться vstresses
gen. lặn hụp; ngâm mình; nhúng mình; dìm mình
fig. vùi đầu; cắm đầu; cắm cồ; đắm mình
окунать v
gen. nhúng; dìm; ngâm; chấm