DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
окончание nstresses
gen. sự làm xong (завершение); kết thúc (завершение); hoàn thành (завершение); kết liễu (завершение); sự tốt nghiệp (учебного заведения); đoạn cuối (конец); đoạn kết (конец); phần cuối (конец); phần kết (конец); đầu (конец); mút (конец)
gram. đuôi (từ); vĩ tố; từ vĩ
 Russian thesaurus
окончание n
gen. см. флексия Большой Энциклопедический словарь
окончание: 14 phrases in 3 subjects
General9
Grammar2
Microsoft3