DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
окапывать vstresses
gen. xới quanh; đào quanh; đào (рвом)
окапываться v
fig. ần mình; cố thủ; bám lấy; cố thủ ở địa vị tốt; cố vị
mil. đào công sự; đào chiến hào; nấp trong công sự; cố thủ trong chiến hào
окапывать: 1 phrase in 1 subject
General1