DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
озорник nstresses
gen. kẻ làm huyên náo (буян, скандалист); kẻ làm om sòm (буян, скандалист); kẻ hay sinh sự (буян, скандалист); kẻ càn quấy (буян, скандалист)
inf. đứa trẻ nghịch ngợm (о ребёнке); cậu bé tinh nghịch (о ребёнке)