DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
озаряться vstresses
gen. sáng lên; bừng sáng; được soi sáng (chiếu sáng, rọi sáng)
fig. tươi lên
озарять v
gen. soi sáng; chiếu sáng; rọi sáng
fig. làm... sáng lên; làm... tươi lên; lóe ra vụt ra, nảy ra trong đầu (приходить в голову)