Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Chinese
Czech
English
Estonian
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
озариться
v
stresses
gen.
sáng lên
;
bừng sáng
;
được soi sáng
(chiếu sáng, rọi sáng)
fig.
tươi lên
озарить
v
gen.
soi sáng
;
chiếu sáng
;
rọi sáng
fig.
làm... sáng lên
;
làm... tươi lên
;
lóe ra
vụt ra, nảy ra
trong đầu
(приходить в голову)
озариться:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips