DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
однако int.stresses
gen. nhưng mà (Una_sun); thế nhưng; thế mà; tuy nhiên; tuy vậy; song le; nhưng; song; tuy thế; nói vậy; thế cơ à!; thế à!; ồ!; ô!
однако: 2 phrases in 1 subject
General2