DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
обыгрывать vstresses
gen. thắng; hạ; được; hơn; ăn
inf. lợi dụng (использовать в своих целях); sử dụng (использовать в своих целях)
theatre. dùng xảo thuật; dùng lối diễn xuất gây ấn tượng mạnh