DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обыграть vstresses
gen. thắng; hạ; được; hơn; ăn
inf. lợi dụng (использовать в своих целях); sử dụng (использовать в своих целях)
theatre. dùng xảo thuật; dùng lối diễn xuất gây ấn tượng mạnh
 Russian thesaurus
обыграть v
inf. см. тж. поиграться (с вариантами 4uzhoj)
обыграть: 2 phrases in 1 subject
General2