DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
объесться vstresses
gen. ăn no quá; ăn nhiều quá; chén đẫy; ních đầy bụng; ăn cái gì nhiều quá (чем-л.)
объесть v
gen. gặm (обкусывать); nhấm (обкусывать)
inf. ăn báo cô (быть в тягость); ăn báo (быть в тягость); ăn bám (быть в тягость); ăn chực (быть в тягость)
 Russian thesaurus
объев v
gen. деепр. от объесть
объесться: 3 phrases in 1 subject
General3