DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
объезд nstresses
gen. sự đi vòng (действие); đi quanh (действие); đi vòng quanh (действие); bằng xe cộ (действие); tàu bè (действие); cuộc đi thăm nhiều nơi (с целью посещения); chỗ xe cộ đi vòng quanh (место)