DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | adjective | to phrases
объединить vstresses
gen. thống nhất; hợp nhất; liên hợp; liên hiệp; đoàn kết; tập hợp
comp., MS phối; trộn
объединённый adj.
gen. được thống nhất; hợp nhất; liên hợp; liên hiệp (совместный); đoàn kết; tập hợp; chung (совместный)
объединиться v
gen. thống nhất lại; hợp nhất lại; liên hợp lại; liên hiệp lại; đoàn kết lại; tập hợp lại
объединённый: 15 phrases in 3 subjects
General8
Geography4
Microsoft3