DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
объединить vstresses
gen. thống nhất; hợp nhất; liên hợp; liên hiệp; đoàn kết; tập hợp
comp., MS phối; trộn
объединиться v
gen. thống nhất lại; hợp nhất lại; liên hợp lại; liên hiệp lại; đoàn kết lại; tập hợp lại
объединить: 3 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft2