объединение | |
gen. | thống nhất; hợp nhất; liên hợp; liên hiệp; đoàn kết; tập hợp |
крупный | |
gen. | to |
овцевод | |
gen. | chuyên viên về chăn nuôi cừu |
в | |
gen. | vào lúc |
Испания | |
gen. | Tây Ban Nha |
в | |
gen. | vào lúc |
пользоваться | |
gen. | xài |
королевский | |
gen. | vua |
привилегия | |
comp., MS | đặc quyền |
огромный | |
gen. | to lớn |
стадо | |
gen. | đàn |
овца | |
gen. | cừu |
принадлежать | |
gen. | thuộc về |
член | |
gen. | bộ phận |
перегонять | |
gen. | lùa... đến |
осень | |
gen. | mùa thu |
с | |
gen. | với |
север | |
gen. | phía bắc |
на юг | |
gen. | về phía nam |
страна | |
gen. | nước |
и | |
gen. | và |
весна | |
gen. | mùa xuân |
обратно | |
gen. | lại |
при этом | |
gen. | đòng thời |
они | |
gen. | họ |
уничтожать | |
gen. | tiêu diệt |
крестьянский | |
gen. | nông dân |
посев | |
gen. | gieo |
| |||
gia nhập | |||
| |||
sự thống nhất (действие); hợp nhất (действие); liên hợp (действие); liên hiệp (действие); đoàn kết (действие); tập hợp (действие); hội liên hiệp (союз); liên minh (союз); đồng minh (союз) |
объединение: 2 phrases in 1 subject |
Microsoft | 2 |