DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
объединение
 объединение
gen. thống nhất; hợp nhất; liên hợp; liên hiệp; đoàn kết; tập hợp
| крупных
 крупный
gen. to
| овцеводов
 овцевод
gen. chuyên viên về chăn nuôi cừu
| в
 в
gen. vào lúc
| Испании
 Испания
gen. Tây Ban Nha
| в
 в
gen. vào lúc
1273 1836 | пользовавшееся
 пользоваться
gen. xài
| королевскими
 королевский
gen. vua
| привилегиями
 привилегия
comp., MS đặc quyền
| Огромные
 огромный
gen. to lớn
| стада
 стадо
gen. đàn
| овец
 овца
gen. cừu
| принадлежавшие
 принадлежать
gen. thuộc về
| членам
 член
gen. bộ phận
Месты | перегонялись
 перегонять
gen. lùa... đến
| осенью
 осень
gen. mùa thu
| с
 с
gen. với
| севера
 север
gen. phía bắc
| на юг
 на юг
gen. về phía nam
| страны
 страна
gen. nước
| и
 и
gen.
| весной
 весна
gen. mùa xuân
| обратно
 обратно
gen. lại
| при этом
 при этом
gen. đòng thời
| они
 они
gen. họ
| уничтожали
 уничтожать
gen. tiêu diệt
| крестьянские
 крестьянский
gen. nông dân
| посевы
 посев
gen. gieo
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
объединение nstresses
comp., MS gia nhập
объединение n
gen. sự thống nhất (действие); hợp nhất (действие); liên hợp (действие); liên hiệp (действие); đoàn kết (действие); tập hợp (действие); hội liên hiệp (союз); liên minh (союз); đồng minh (союз)
объединение: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2