Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
обусловить
v
stresses
gen.
chế ước
;
chế định
;
quy định
;
ước định
;
định điều kiện
;
ra điều kiện
;
đặt điều kiện
;
gây nên
(вызывать что-л.)
;
gây ra
(вызывать что-л.)
;
là nguyên nhân
(вызывать что-л.)
;
làm cho
(вызывать что-л.)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips