DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
обусловить vstresses
gen. chế ước; chế định; quy định; ước định; định điều kiện; ra điều kiện; đặt điều kiện; gây nên (вызывать что-л.); gây ra (вызывать что-л.); là nguyên nhân (вызывать что-л.); làm cho (вызывать что-л.)