DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
обстановка nstresses
gen. đồ đạc (комнаты и т.п.); bàn ghế (комнаты и т.п.); tình hình (положение); hoàn cảnh (положение); tình cành (положение); tình trạng (положение); tình thế (положение); tình huống (положение); cục diện (положение); cục thế (положение); bối cảnh (положение); bầu không khí (положение); bàn ghế (Una_sun)
theatre. phông cành; trang trí
обстановка: 32 phrases in 1 subject
General32