Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
обругать
v
stresses
gen.
chửi mắng
;
mắng nhiếc
;
chửi rủa
;
xi vả
;
mắng
;
chửi
(в печати)
;
cự
;
chỉnh
;
xạc
;
đì
;
phê bình
(в печати)
;
phê phán
(в печати)
;
đả kích
(в печати)
;
công kích
(в печати)
;
đập tơi bời
(в печати)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips