DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
обращать вниманиеstresses
gen. chú ý đề ý đến (на кого-л., что-л., ai, cái gì); chú ý đề ý, lưu tâm, lưu ý đến (на кого-л., что-л., ai, cái gì)
обращать чьё-л. внимание
gen. lưu ý ai đến cái (на что-л., gì); làm ai đề ý chú ý, lưu tâm đến cái (на что-л., gì)