DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
обратить vstresses
gen. quay... (về phía); hướng... (về phía); chĩa... (vào); nhằm... (vào); làm... biến thành (превращать, chuyền thành, hóa thành); biến... thành (превращать); chuyến... thành (превращать); hóa... thành (превращать)
comp., MS đảo
обратиться v
gen. kêu gọi; nói; hỏi; nhờ; xin; hướng đến (устремляться); hướng vào (устремляться); hướng về (устремляться); bắt tay vào (браться за что-л.); quay về với (браться за что-л.); biến thành (превращаться); chuyển thành (превращаться); hóa thành (превращаться); đối đãi (обходиться с кем-л.); đối xử (обходиться с кем-л.); xử (обходиться с кем-л.); sử dụng (пользоваться чем-л.); dùng (пользоваться чем-л.); lưu thông (находиться в употреблении)
обратить: 52 phrases in 1 subject
General52