DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обосновываться vstresses
inf. dọn đến ờ (поселяться); định cư (поселяться); sinh cơ lập nghiệp (поселяться)
обосновывать v
gen. luận chứng; lập luận; chứng minh; biện giải
обосновываться: 2 phrases in 1 subject
General2