DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
обоснованный adj.stresses
gen. xác đáng; có căn cứ; có lý lẽ; được luận chứng rõ ràng; lập luận vững vàng; chứng minh đầy đù
обосновать v
gen. luận chứng; lập luận; chứng minh; biện giải
обосноваться v
inf. dọn đến ờ (поселяться); định cư (поселяться); sinh cơ lập nghiệp (поселяться)
обоснованный: 3 phrases in 1 subject
General3