| |||
xác đáng; có căn cứ; có lý lẽ; được luận chứng rõ ràng; lập luận vững vàng; chứng minh đầy đù | |||
| |||
luận chứng; lập luận; chứng minh; biện giải | |||
| |||
dọn đến ờ (поселяться); định cư (поселяться); sinh cơ lập nghiệp (поселяться) |
обоснованный: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |